--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abdominal external oblique muscle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
boor
:
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa
+
ăn mặc
:
To dressăn mặc gọn gàngto dress neatlyăn chắc mặc bềnTo eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first
+
nhãn áp
:
(y học) Ocular tension, eye-tensiobnPhép đo nhãn ápTomonetry
+
bẩy
:
To prizebẩy cột nhàto prize up a pillarbẩy hòn đáto prize up a slab of stone
+
council of vienne
:
Hội đồng được tổ chức năm 1311-1313 nhắm đối phó với tội ác của Hiệp sĩ dòng đền, lên một chiến dịch mới và tiến hành sử đổi giới tăng lữ